Có 2 kết quả:

公營 gōng yíng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ公营 gōng yíng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) public
(2) publicly (owned, financed, operated etc)
(3) run by the state

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) public
(2) publicly (owned, financed, operated etc)
(3) run by the state

Bình luận 0